--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ family Dioscoreaceae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eau de toilette
:
một chất lỏng thơm nhẹ hơn nước hoa
+
dog-house
:
cũi chó, chuồng chó
+
gentile
:
không phải là Do thái
+
gay
:
vui vẻ, vui tươi; hớn hởthe gay voices of yong children những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ
+
electric steel
:
thép lò điện